關於京匯通
中文
English
Tiếng Việt
「京匯通」為京城銀行推出之外匯匯款服務平台,京匯通平台提供了「京速PAY」以及「Q-Send」兩種不同的匯款通路。
京速PAY | Q-Send | |
---|---|---|
合作對象 | 西聯匯款 | Mastercard |
匯款類型 | 個人匯個人 | 個人匯個人或個人匯公司 |
收款方式 | 領現金、匯入帳戶 | 匯入帳戶、電子錢包 |
支援國家 | 全球約200多個國家 | 19個國家 |
操作介面 | 網頁版及App | App |
主要特色 |
以現金收款為主 僅需收款人姓名即可匯 |
以銀行帳戶收款為主 取代SWIFT小額匯款好選擇 |
STEP1:請準備好您的身分證件並確認您已年滿18歲。
STEP2:填寫身分證字號及手機號碼進行身分驗證。
STEP3:參考您的身分證內容填寫您的個人資料並上傳身分證明文件。
STEP4:設定專屬您的使用者代碼及密碼。
STEP5:至您的E-mail進行電子信箱驗證。
STEP6:等待審核通過後即可開始線上匯款。
STEP1:請先選擇欲使用的匯款通路,可透過京匯通APP中「匯款試算」的功能選擇使用「京速PAY」或「Q-Send」。
STEP2:請先新增收款人,填寫收款人英文名和姓及收款國家、收款帳號資訊等資料。
STEP3:請設定繳款帳號,填寫本人可驗證的銀行代號並輸入銀行帳號後,就可完成綁定。(此銀行帳號留存的電話號碼與本次驗證的電話號碼須相同)
STEP4:完成前面兩步驟,即可開始匯款。
匯款金額(USD) | 手續費(USD) |
---|---|
10-1,000 |
10 |
1,000.01- 2,000 |
14 |
2,000.01-3,000 |
18 |
3,000.01-5,000 |
20 |
註1:若使用京匯通中「京速PAY」匯款,且付款方式選擇「臨櫃繳款」,手續費將依一般西聯匯款收費標準為準。
註2:本服務之匯款金額一律以美元計價,並由本行逕行兌換為等值新臺幣金額收費,兌換匯率適用如下:
◆ 美元兌台幣匯率:以本行牌告「國際快捷匯款-USD」為準。本行得視外匯市場實際情況機動調整牌告匯率,或暫時取消匯率掛牌。
◆ 美元兌其他貨幣匯率:以本服務交易當下提供之匯率為準。
付款方式-銀行轉帳
收款方式 | 每筆 | 每日累計 | 每月累計【註2】 |
---|---|---|---|
領現金 | 等值新臺幣 3萬元(含) | 等值新臺幣 5萬元(含) | 等值新臺幣 10萬元(含) |
銀行帳戶/電子錢包 | 等值新臺幣 5萬元(含) | 等值新臺幣 10萬元(含) | 等值新臺幣20萬元(含)【註3】 |
註1:京匯通(京速PAY、Q-Send)銀行轉帳付款(不分收款方式)每月之最高限額,以銀行帳戶/電子錢包之累計限額為準。
註2:部分收款國家有每月匯款筆數之限制。
註3:持居留證客戶每月累計限額為新台幣15萬元。
付款方式-臨櫃繳款【註1】
收款方式 | 每筆 | 每日累計【註2】 | 每月累計 |
---|---|---|---|
身分類別 | 美金5,000元 | 美金15,000元 | 美金15,000元 |
居留證 | 美金2,000元 | 美金5,000元 | 美金5,000元 |
註1:京匯通(含所有通路及收付款方式)之每月累計限額,合併最高以臨櫃繳款之累計限額為準。
註2:所有西聯通路(含臨櫃匯出、ABMT匯出等)交易金額皆計入每月額度控管。
King’s Global Pass is a foreign exchange remittance service platform launched by King’s Bank. The platform offers two different remittance channels: "King’s Pay" and "Q-Send".
King’s Pay | Q-Send | |
---|---|---|
Partner | Western Union | Mastercard |
Remittance Type | Individual to Individual | Individual to Individual or Company |
Receiving Method | Cash Pickup, Bank Account | Bank Account, E-Wallet |
Supported Countries | Over 200 countries | 19 countries |
Interface | Web and App | App |
Main Features | Mainly cash pickup, requires only recipient's name |
Mainly bank account, good alternative to SWIFT for small remittances |
STEP 1:Prepare your identification and ensure you are over 18 years old.
STEP 2:Enter your ID number and mobile number for identity verification.
STEP 3:Fill in your personal information based on your ID and upload your identification documents.
STEP 4:Set up your unique user code and password.
STEP 5:Verify your email through the link sent to your inbox.
STEP 6:Once approved, you can start remitting online.
STEP 1:Choose the remittance channel through the King's Global Pass app's "Remittance Calculator" function and select either "King’s Pay" or "Q-Send".
STEP 2:Add a recipient by filling out their English name, country, and account information.
STEP 3:Set up a payment account by entering a verifiable bank code and account number (the phone number associated with this bank account must match the number used for verification).
STEP 4:After completing the above steps, you can start remitting.
Remittance Amount (USD) | Fee (USD) |
---|---|
10-1,000 |
10 |
1,000.01- 2,000 |
14 |
2,000.01-3,000 |
18 |
3,000.01-5,000 |
20 |
Note 1: If using "King’s Pay" with "Counter Payment" as the payment method, the fee will follow Western Union's standard charges.
Note 2: All remittance amounts are calculated in USD, converted to TWD at our bank's exchange rate, applicable as follows:
◆ USD to TWD: Based on our bank’s “International Express Remittance-USD” rate, adjustable as per market conditions.
◆ USD to other currencies: Based on the rate provided at the time of transaction.
Payment Method - Bank Transfer【Note】
Receiving Method | Per Transaction | Daily Limit | Monthly Limit【Note】 |
---|---|---|---|
Cash Pickup | Up to 30,000 TWD | Up to 50,000 TWD | Up to 100,000 TWD |
Bank Account/E-Wallet | Up to 50,000 TWD | Up to 100,000 TWD | Up to 200,000 TWD【Note】 |
Note 1: King’s Global Pass (King’s Pay, Q-Send) bank transfer payment (regardless of the receive method) monthly maximum limits are based on the accumulated limits of bank accounts/e-wallets.
Note 2: In some recipient countries, there is a limit on the number of remittances per month.
Note 3: The monthly accumulated limit for customers holding a residence permit is NT$150,000.
Payment Method - Counter Payment【Note】
Receiving Method | Per Transaction | Daily Limit【Note】 | Monthly Limit |
---|---|---|---|
Cash Pickup | Up to 5,000 USD | Up to 14,999 USD | Up to 14,999 USD |
Bank Account/E-Wallet | Up to 5,000 USD | Up to 14,999 USD | Up to 14,999 USD |
Note 1: The monthly cumulative limits of King’s Global Pass (including all channels and payment, receive methods) are combined and based on the accumulated limits for over-the-counter payments.
Note 2: All Western Union remittance channels (including over-the-counter remittances, ABMT remittances, etc.) transaction amounts are included in monthly limit control.
King’s Global Pass là nền tảng dịch vụ chuyển tiền ngoại hối do Ngân hàng King's ra mắt. Nền tảng
King’s Global Pass cung cấp hai kênh chuyển tiền khác nhau: "King’s Pay" và "Q-Send".
Đặc điểm | Kings’s Pay | Q-Send |
---|---|---|
Đối tác | Western Union | Mastercard |
Loại chuyển tiền | Cá nhân chuyển cá nhân | Cá nhân chuyển cá nhân hoặc công ty |
Phương thức nhận tiền | Nhận tiền mặt, chuyển vào tài khoản | Chuyển vào tài khoản, ví điện tử |
Hỗ trợ quốc gia | Hơn 200 quốc gia | 19 quốc gia |
Giao diện | Web và App | App |
Đặc điểm chính |
Chủ yếu là nhận tiền mặt, chỉ cần tên người nhận |
Chủ yếu là nhận tiền qua tài khoản ngân hàng, thay thế tốt cho chuyển tiền nhỏ qua SWIFT |
STEP 1:Chuẩn bị giấy tờ tùy thân và đảm bảo bạn đủ 18 tuổi.
STEP 2:Nhập số chứng minh nhân dân và số điện thoại di động để xác thực danh tính.
STEP 3:Điền thông tin cá nhân dựa trên giấy tờ tùy thân và tải lên tài liệu chứng minh nhân thân.
STEP 4:Thiết lập mã người dùng và mật khẩu duy nhất của bạn.
STEP 5:Xác thực email qua liên kết được gửi tới hộp thư của bạn.
STEP 6:Sau khi được phê duyệt, bạn có thể bắt đầu chuyển tiền trực tuyến.
STEP 1:Chọn kênh chuyển tiền thông qua chức năng "Tính toán chuyển tiền" trong ứng dụng King’s Global Pass và chọn "King’s Pay" hoặc "Q-Send".
STEP 2:Thêm người nhận bằng cách điền tên, họ bằng tiếng Anh, quốc gia và thông tin tài khoản nhận tiền.
STEP 3:Thiết lập tài khoản thanh toán bằng cách nhập mã ngân hàng có thể xác minh và số tài khoản ngân hàng (số điện thoại liên kết với tài khoản này phải khớp với số điện thoại được sử dụng để xác minh).
STEP 4:Sau khi hoàn thành các bước trên, bạn có thể bắt đầu chuyển tiền.
Ngân hàng:
004 Taiwan Bank、005 Land Bank of Taiwan、006 Cooperative Bank of Taiwan、007 First Bank、008 Hua Nan Commercial Bank、009 Chang Hwa Bank、011 Shanghai Commercial and Savings Bank、012 Taipei Fubon Bank、013 Cathay United Bank、016 Kaohsiung Bank、017 Mega International Commercial Bank、021 Citibank、048 O-Bank、050 Taiwan Business Bank、052 Standard Chartered Bank、053 Taichung Commercial Bank、054 King's Town Bank、081 HSBC (Taiwan) 、101 Taishin International Bank、102 Hwatai Commercial Bank、103 Taiwan Shin Kong Commercial Bank、108 Union Bank of Taiwan、118 Bank of Panhsin、147 San Chung Bank、803 The Shanghai Commercial and Savings Bank、805 Far Eastern International Bank、806 Yuanta Bank、807 Bank SinoPac、808 E.SUNCommercial Bank、809 KGI Bank、810 DBS Bank (Taiwan) 、812 Taichung Bank、815 Jih Sun Bank、816 EnTie Bank、822 CTBC Bank、824 Line Bank、826 Rakuten International Commercial Bank
◎ Các tổ chức tài chính khác:
146 Taichung Second Credit Cooperative Association、162 Chang Hwa Sixth Credit Cooperative、216 Hualien Second Credit Cooperative、600 National Agricultural and Financial Information Center、952 Agricultural and Fisheries Association Southern Information Center
Số tiền chuyển (USD)Phí (USD) | Số tiền chuyển (USD)Phí (USD) |
---|---|
10-1,000 |
10 |
1,000.01- 2,000 |
14 |
2,000.01-3,000 |
18 |
3,000.01-5,000 |
20 |
Ghi chú 1: Nếu sử dụng "King’s Pay" với phương thức thanh toán "Thanh toán tại quầy", phí sẽ theo tiêu chuẩn phí của Western Union.
Ghi chú 2: Tất cả số tiền chuyển đều được tính bằng USD, quy đổi sang TWD theo tỷ giá của ngân hàng chúng tôi, áp dụng như sau:
◆ Tỷ giá USD sang TWD: Theo tỷ giá “Chuyển tiền nhanh quốc tế-USD” của ngân hàng chúng tôi, có thể điều chỉnh dựa trên tình hình thực tế thị trường ngoại hối.
◆ Tỷ giá USD sang các loại tiền khác: Theo tỷ giá cung cấp tại thời điểm giao dịch.
Phương thức thanh toán - Chuyển khoản ngân hang【Ghi chú】
Phương thức nhận tiền | Mỗi giao dịch | Giới hạn hàng ngày | Giới hạn hàng tháng【Ghi chú】 |
---|---|---|---|
Nhận tiền mặt | Lên đến 30,000 TWD | Lên đến 50,000 TWD | Lên đến 100,000 TWD |
Tài khoản ngân hàng/Ví điện tử | Lên đến 50,000 TWD | Lên đến 100,000 TWD | Lên đến 200,000 TWD【Ghi chú】 |
Ghi chú 1: Giới hạn hàng tháng tối đa của King’s Global Pass (bao gồm King’s Pay, Q-Send) cho các khoản thanh toán chuyển khoản ngân hàng (bất kể phương thức thanh toán nào) dựa trên giới hạn tích lũy của tài khoản ngân hàng/ ví điện tử.
Ghi chú 2: Một số quốc gia nhận tiền có giới hạn về số lượng chuyển khoản hàng tháng.
Ghi chú 3: Giới hạn tích lũy hàng tháng cho khách hàng có giấy phép cư trú là 150.000 Đài tệ.
Phương thức thanh toán - Thanh toán tại quầy【Ghi chú】
Phương thức nhận tiền | Mỗi giao dịch | Giới hạn hàng ngày【Ghi chú】 | Giới hạn hàng tháng |
---|---|---|---|
Nhận tiền mặt | Lên đến 5,000 USD | Lên đến 14,999 USD | Lên đến 14,999 USD |
Tài khoản ngân hàng/Ví điện tử | Lên đến 5,000 USD | Lên đến 14,999 USD | Lên đến 14,999 USD |
Ghi chú 1: Giới hạn hàng tháng tích lũy của King’s Global Pass (bao gồm tất cả các kênh và phương thức thanh toán) được hợp nhất và dựa trên giới hạn tích lũy cho các khoản thanh toán trực tiếp tại quầy.
Ghi chú 2: Tất cả các kênh chuyển tiền của Western Union (bao gồm chuyển tiền trực tiếp tại quầy, chuyển tiền ABMT, v.v.) đều được tính vào giới hạn hàng tháng.